Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 17.65 | 16.11 | 16.79 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 17.06 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 15.29 | 16.25 | 15.36 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 17.50 | 16.39 | 14.82 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 18.75 | 18.06 | 16.43 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 15.88 | 15.83 | 15.00 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 18.24 | 17.36 | 15.12 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | 12.94 | 16.25 | 15.36 |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 17.43 | 16.25 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 16.94 | 16.79 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 17.36 | 16.43 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 83.32 | 83.99 | 79.17 |
Xếp hạng DDCI | 8/37 | 17/31 | 13/35 | 23/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Tốt | Khá |