# | Sở ban ngành địa phương | Minh bạch & tiếp cận thông tin | Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | Chi phí thời gian khi thực hiện TTHC | Tính năng động, sáng tạo & hiệu quả hoạt động | Chi phí không chính thức | Hỗ trợ DN, HTX, HKD trong hoạt động sản xuất kinh doanh | Thiết chế pháp lý | Tiếp cận đất đai và mặt bằng kinh doanh | Cạnh tranh bình đẳng | Mức độ chuyển đổi số | Vai trò người đứng đầu | Điểm DDCI (thang điểm 100) | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ban quản lý dự án ĐTXD công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn | 16.11 | - | 15.83 | 16.88 | 16.88 | 15.45 | 17.22 | - | 15.83 | 15.00 | 15.00 | 80.11 | Tốt |
2 | Chi cục hải quan tỉnh | 15.91 | - | 16.00 | 16.00 | 16.00 | 16.67 | 16.50 | - | 16.00 | 15.00 | 16.25 | 80.18 | Tốt |
3 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Kạn | 16.39 | - | 16.67 | 14.67 | 16.67 | 16.33 | 15.31 | - | 16.33 | 16.00 | 14.41 | 79.32 | Khá |
4 | Ban quản lý các khu công nghiệp | 16.36 | - | 15.50 | 16.11 | 16.50 | 15.56 | 15.50 | - | 15.00 | 15.71 | 15.83 | 78.93 | Khá |
5 | Ban quản lý dự án ĐTXD tỉnh Bắc Kạn | 15.31 | - | 15.00 | 14.69 | 15.00 | 15.00 | 15.00 | - | 14.69 | 16.67 | 15.29 | 75.92 | Khá |
6 | Ban quản lý dự án ĐTXD các công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn | 15.00 | - | 15.00 | 15.00 | 15.00 | 15.00 | 15.00 | - | 15.00 | 15.83 | 15.00 | 75.46 | Khá |
7 | Thanh tra tỉnh | 15.28 | - | 16.11 | 15.56 | 15.79 | 15.29 | 15.29 | - | 15.56 | 18.50 | 15.26 | 79.25 | Khá |
8 | Sở Thông tin và Truyền thông | 17.50 | - | 18.00 | 17.11 | 18.25 | 17.78 | 17.50 | - | 17.89 | 19.00 | 17.11 | 88.96 | Tốt |
9 | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 17.50 | - | 17.50 | 17.50 | 17.50 | 17.08 | 17.08 | - | 17.50 | 15.83 | 16.67 | 85.65 | Tốt |
10 | Kho Bạc Tỉnh | 16.79 | - | 16.54 | 16.54 | 16.79 | 16.79 | 16.07 | - | 16.54 | 16.43 | 16.07 | 82.52 | Tốt |
11 | Huyện Chợ Đồn | 18.21 | - | 18.50 | 18.71 | 19.14 | 18.07 | 19.14 | 18.07 | 19.00 | 18.79 | 18.79 | 93.21 | Tốt |
12 | Huyện Bạch Thông | 14.44 | - | 16.11 | 15.00 | 16.94 | 14.17 | 17.04 | 14.17 | 17.22 | 15.56 | 16.39 | 78.52 | Khá |
13 | Thành phố Bắc Kạn | 16.11 | - | 16.25 | 16.39 | 18.06 | 15.83 | 17.36 | 16.25 | 17.43 | 16.94 | 17.36 | 83.99 | Tốt |
14 | Huyện Ba Bể | 17.14 | - | 17.50 | 17.50 | 18.08 | 17.14 | 17.62 | 16.61 | 18.57 | 17.68 | 18.57 | 88.21 | Tốt |
15 | Huyện Chợ Mới | 15.94 | - | 15.31 | 15.63 | 18.44 | 14.06 | 17.08 | 14.38 | 18.75 | 15.63 | 17.19 | 81.20 | Tốt |
16 | Huyện Na Rì | 16.56 | - | 15.63 | 15.00 | 16.56 | 15.31 | 15.42 | 15.00 | 16.56 | 15.63 | 15.63 | 78.65 | Khá |
17 | Huyện Ngân Sơn | 17.50 | - | 17.50 | 17.81 | 17.81 | 17.19 | 17.50 | 17.50 | 17.81 | 16.56 | 17.50 | 87.34 | Tốt |
18 | Huyện Pác Nặm | 16.88 | - | 16.88 | 16.56 | 18.44 | 15.94 | 17.50 | 16.88 | 18.44 | 16.88 | 16.88 | 85.63 | Tốt |
19 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 17.79 | - | 17.94 | 17.50 | 19.41 | 17.21 | 17.35 | - | 19.12 | 18.75 | 17.58 | 90.36 | Tốt |
20 | Sở Nông nghiệp & PTNT | 15.75 | - | 16.25 | 15.29 | 15.75 | 16.00 | 15.53 | - | 13.95 | 16.11 | 15.29 | 77.74 | Khá |
21 | Sở Công thương | 17.14 | - | 16.92 | 17.14 | 16.43 | 16.79 | 16.07 | - | 16.79 | 16.43 | 16.43 | 83.41 | Tốt |
22 | Sở Giao thông vận tải | 15.31 | - | 15.00 | 15.00 | 15.33 | 15.67 | 14.64 | - | 15.00 | 15.63 | 15.67 | 76.25 | Khá |
23 | Sở Tài chính | 17.50 | - | 16.88 | 17.33 | 17.19 | 18.21 | 16.67 | - | 17.00 | 16.88 | 17.67 | 86.29 | Tốt |
24 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 17.08 | - | 17.50 | 17.50 | 17.92 | 17.08 | 17.08 | - | 17.08 | 18.33 | 18.33 | 87.73 | Tốt |
25 | Sở Xây dựng | 15.45 | - | 14.58 | 15.42 | 15.42 | 15.00 | 15.00 | - | 14.58 | 15.83 | 15.42 | 75.95 | Khá |
26 | Sở Khoa học và Công nghệ | 18.57 | - | 17.14 | 16.79 | 18.57 | 17.86 | 17.86 | - | 17.86 | 17.86 | 17.50 | 88.89 | Tốt |
27 | Sở Lao động, thương binh và xã hội | 15.83 | - | 16.25 | 15.83 | 15.83 | 15.83 | 15.91 | - | 15.83 | 16.67 | 16.36 | 80.20 | Tốt |
28 | Sở Tư pháp | 18.33 | - | 17.78 | 17.50 | 18.33 | 18.24 | 17.19 | - | 16.67 | 17.22 | 17.65 | 88.28 | Tốt |
29 | Sở Y tế | 15.83 | - | 16.56 | 16.56 | 16.94 | 16.33 | 15.67 | - | 16.25 | 15.56 | 15.00 | 80.39 | Tốt |
30 | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Kạn | 17.14 | - | 16.92 | 17.14 | 17.14 | 17.14 | 16.54 | - | 16.92 | 15.83 | 16.79 | 84.21 | Tốt |
31 | Cục thuế tỉnh | 16.32 | - | 15.59 | 15.63 | 17.50 | 16.58 | 16.25 | - | 17.78 | 17.22 | 16.94 | 83.22 | Tốt |
32 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 16.47 | - | 16.18 | 15.88 | 17.19 | 15.56 | 15.88 | - | 15.33 | 17.22 | 16.39 | 81.17 | Tốt |
33 | Công an tỉnh | 16.43 | - | 16.07 | 15.77 | 16.07 | 16.15 | 15.77 | - | 17.31 | 16.43 | 15.36 | 80.75 | Tốt |
34 | Công ty Điện lực Bắc Kạn | 16.67 | - | 16.67 | 16.67 | 16.25 | 16.67 | 16.25 | - | 16.67 | 13.00 | 16.67 | 80.83 | Tốt |
35 | Chi cục Quản lý thị trường tỉnh | 15.83 | - | 16.36 | 16.00 | 16.67 | 15.45 | 15.50 | - | 16.36 | 16.67 | 16.00 | 80.47 | Tốt |