# | Sở ban ngành địa phương | MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | CHI PHÍ THỜI GIAN | TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | Điểm DDCI (thang điểm 100) | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Đồn | 19.31 | - | 18.75 | 18.61 | 18.89 | 19.44 | 19.72 | 19.17 | 19.58 | 18.89 | 17.78 | - | 95.07 | Tốt |
2 | Ban quản lý các khu công nghiệp | 16.67 | - | 17.50 | 15.00 | 16.67 | 16.67 | 16.11 | - | 15.83 | 16.67 | 15.00 | - | 81.17 | Tốt |
3 | Sở Giao thông vận tải | 16.00 | - | 17.50 | 16.50 | 16.00 | 17.00 | 16.67 | - | 15.50 | 16.00 | 16.00 | - | 81.76 | Tốt |
4 | Sở Văn hóa thể thao và Du lịch | 16.67 | - | 15.83 | 16.67 | 16.67 | 15.83 | 16.11 | - | 16.67 | 16.67 | 16.67 | - | 82.10 | Tốt |
5 | Thanh tra tỉnh | 17.50 | - | 17.50 | 16.25 | 16.25 | 15.63 | 16.67 | - | 16.25 | 16.25 | 16.25 | - | 82.52 | Tốt |
6 | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Kạn | 18.13 | - | 16.88 | 16.88 | 16.25 | 16.88 | 17.50 | - | 16.25 | 15.00 | 15.00 | - | 82.64 | Tốt |
7 | Sở Lao động, thương binh và xã hội | 16.88 | - | 16.25 | 17.50 | 16.25 | 16.25 | 16.25 | - | 16.88 | 16.25 | 17.50 | - | 83.33 | Tốt |
8 | Sở Tài chính | 17.50 | - | 16.25 | 16.88 | 15.63 | 17.50 | 16.67 | - | 17.50 | 16.88 | 17.50 | - | 84.61 | Tốt |
9 | Sở Công thương | 17.08 | - | 17.92 | 17.50 | 16.67 | 17.92 | 16.94 | - | 14.58 | 17.92 | 15.83 | - | 84.65 | Tốt |
10 | Sở Khoa học và Công nghệ | 18.00 | - | 17.00 | 16.00 | 16.50 | 16.00 | 17.67 | - | 17.50 | 18.00 | 18.00 | - | 85.93 | Tốt |
11 | Sở Tư pháp | 17.14 | - | 17.14 | 15.71 | 17.86 | 17.50 | 18.10 | - | 17.14 | 18.21 | 18.57 | - | 87.43 | Tốt |
12 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 19.38 | - | 17.81 | 18.44 | 18.75 | 18.13 | 18.33 | - | 18.75 | 18.44 | 19.38 | - | 93.00 | Tốt |
13 | Huyện Chợ Mới | 19.81 | - | 17.50 | 19.04 | 17.88 | 17.88 | 18.33 | 18.46 | 18.08 | 19.04 | 19.62 | - | 92.82 | Tốt |
14 | Huyện Pác Nặm | 16.25 | - | 16.75 | 16.00 | 16.50 | 16.50 | 16.33 | 16.25 | 16.75 | 17.50 | 17.50 | - | 83.17 | Tốt |
15 | Huyện Na Rì | 18.23 | - | 17.81 | 17.60 | 17.50 | 17.19 | 18.26 | 18.02 | 16.77 | 17.71 | 17.71 | - | 88.40 | Tốt |
16 | Cục thuế tỉnh | 18.50 | - | 17.00 | 18.00 | 16.00 | 18.00 | 17.67 | - | 18.00 | 17.50 | 18.00 | - | 88.15 | Tốt |
17 | Kho Bạc Tỉnh | 18.00 | - | 17.50 | 15.50 | 17.00 | 16.50 | 17.33 | - | 19.50 | 15.50 | 18.00 | - | 86.02 | Tốt |
18 | Công an tỉnh | 16.88 | - | 17.19 | 16.25 | 16.88 | 16.56 | 16.88 | - | 18.44 | 16.88 | 17.50 | - | 85.24 | Tốt |
19 | Ban quản lý dự án ĐTXD tỉnh Bắc Kạn | 15.31 | - | 14.38 | 14.69 | 15.31 | 15.31 | 15.42 | - | 15.00 | 14.38 | 13.13 | - | 73.84 | Khá |
20 | Ban quản lý dự án ĐTXD công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn | 14.50 | - | 16.50 | 13.50 | 14.50 | 15.50 | 15.67 | - | 15.00 | 14.00 | 16.00 | - | 75.09 | Khá |
21 | Ban quản lý dự án ĐTXD các công trình giao thông tỉnh Bắc Kạn | 15.63 | - | 14.69 | 14.69 | 14.69 | 15.31 | 16.04 | - | 15.63 | 15.00 | 15.00 | - | 75.93 | Khá |
22 | Sở Y tế | 16.43 | - | 14.64 | 14.64 | 15.71 | 15.00 | 16.67 | - | 15.71 | 15.36 | 16.43 | - | 78.11 | Khá |
23 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Bắc Kạn | 15.00 | - | 16.00 | 14.50 | 15.50 | 14.50 | 15.67 | - | 15.50 | 14.50 | 16.00 | - | 76.20 | Khá |
24 | Chi cục hải quan tỉnh | 15.83 | - | 14.58 | 15.83 | 15.83 | 15.83 | 16.94 | - | 17.08 | 16.25 | 16.67 | - | 80.48 | Tốt |
25 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 16.39 | - | 16.67 | 16.11 | 16.11 | 16.94 | 16.48 | - | 17.22 | 17.50 | 16.11 | - | 83.08 | Tốt |
26 | Thành phố Bắc Kạn | 16.79 | - | 15.36 | 14.82 | 16.43 | 15.00 | 15.12 | 15.36 | 16.25 | 16.79 | 16.43 | - | 79.17 | Khá |
27 | Huyện Ba Bể | 16.74 | - | 16.18 | 15.28 | 15.35 | 15.76 | 15.88 | 15.35 | 15.63 | 15.90 | 15.97 | - | 79.02 | Khá |
28 | Huyện Bạch Thông | 16.13 | - | 16.00 | 15.38 | 15.50 | 15.75 | 15.50 | 15.75 | 15.25 | 16.00 | 16.00 | - | 78.63 | Khá |
29 | Công ty Điện lực Bắc Kạn | 14.64 | - | 15.00 | 14.29 | 15.36 | 15.36 | 15.48 | - | 15.71 | 15.36 | 17.14 | - | 76.85 | Khá |
30 | Chi cục Quản lý thị trường tỉnh | 15.00 | - | 15.94 | 15.31 | 14.69 | 15.31 | 14.38 | - | 15.63 | 14.69 | 15.63 | - | 75.87 | Khá |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 15.97 | - | 15.42 | 15.97 | 17.08 | 16.11 | 16.30 | - | 16.39 | 16.67 | 17.22 | - | 81.74 | Tốt |
32 | Sở Nông nghiệp & PTNT | 15.83 | - | 13.33 | 15.83 | 15.83 | 15.00 | 15.83 | - | 13.75 | 14.58 | 16.67 | - | 75.93 | Khá |
33 | Sở Thông tin và Truyền thông | 17.22 | - | 16.67 | 16.39 | 16.67 | 15.83 | 17.04 | - | 17.50 | 17.22 | 16.67 | - | 84.00 | Tốt |
34 | Sở Xây dựng | 15.63 | - | 16.46 | 15.83 | 15.83 | 15.83 | 16.11 | - | 15.42 | 14.38 | 16.25 | - | 78.74 | Khá |
35 | Huyện Ngân Sơn | 15.29 | - | 13.68 | 14.56 | 14.71 | 15.00 | 14.61 | 15.15 | 14.71 | 14.56 | 14.71 | - | 73.48 | Khá |