Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
---|---|---|---|
Minh bạch & tiếp cận thông tin | - | 12.50 | 16.88 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 17.50 | - |
Chi phí thời gian khi thực hiện TTHC | - | 11.25 | 16.88 |
Tính năng động, sáng tạo & hiệu quả hoạt động | - | 11.25 | 16.56 |
Chi phí không chính thức | - | 18.75 | 18.44 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD trong hoạt động sản xuất kinh doanh | - | 18.75 | 15.94 |
Thiết chế pháp lý | - | 18.57 | 17.50 |
Tiếp cận đất đai và mặt bằng kinh doanh | - | 10.00 | 16.88 |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | 18.44 |
Mức độ chuyển đổi số | - | - | 16.88 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | 16.88 |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 74.11 | 85.63 |
Xếp hạng DDCI | 17/37 | 31/31 | 11/35 |
Xếp loại DDCI | - | Khá | Tốt |