Tra cứu Kết quả DDCI của từng đơn vị tỉnh Bắc Kạn

CHỈ SỐ DDCI

Huyện Na Rì

Khối huyện/thành phố
Năm 2023
Hồ sơ DDCI
4 / 35
DDCI 2020 xếp hạng
88.40
Điểm số DDCI

Bảng điểm chỉ số thành phần Huyện Na Rì

Năm Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN - 18.57 16.56 18.23
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD - 17.14 - -
CHI PHÍ THỜI GIAN - 14.29 15.63 17.81
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG - 12.86 15.00 17.60
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC - 18.57 16.56 17.50
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP - 18.57 15.31 17.19
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ - 20.00 15.42 18.26
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH - 12.86 15.00 18.02
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG - - 16.56 16.77
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ - - 15.63 17.71
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU - - 15.63 17.71
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG - - - -
Tổng điểm DDCI 0.00 83.04 78.65 88.40
Xếp hạng DDCI 10/37 18/31 29/35 4/35
Xếp loại DDCI - Tốt Khá Tốt

Xếp hạng DDCI

Điểm số DDCI

08 chỉ số thành phần DDCI Huyện Na Rì

So sánh Huyện Na Rì với các Khối huyện/thành phố