Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 18.57 | 16.56 | 18.23 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 17.14 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 14.29 | 15.63 | 17.81 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 12.86 | 15.00 | 17.60 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 18.57 | 16.56 | 17.50 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 18.57 | 15.31 | 17.19 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 20.00 | 15.42 | 18.26 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | 12.86 | 15.00 | 18.02 |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 16.56 | 16.77 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 15.63 | 17.71 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 15.63 | 17.71 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 83.04 | 78.65 | 88.40 |
Xếp hạng DDCI | 10/37 | 18/31 | 29/35 | 4/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Khá | Tốt |