Tra cứu Kết quả DDCI của từng đơn vị tỉnh Bắc Kạn

CHỈ SỐ DDCI

Huyện Na Rì

Khối huyện/thành phố
Năm 2022
Hồ sơ DDCI
29 / 35
DDCI 2020 xếp hạng
78.65
Điểm số DDCI

Bảng điểm chỉ số thành phần Huyện Na Rì

Năm Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Minh bạch & tiếp cận thông tin - 18.57 16.56
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD - 17.14 -
Chi phí thời gian khi thực hiện TTHC - 14.29 15.63
Tính năng động, sáng tạo & hiệu quả hoạt động - 12.86 15.00
Chi phí không chính thức - 18.57 16.56
Hỗ trợ DN, HTX, HKD trong hoạt động sản xuất kinh doanh - 18.57 15.31
Thiết chế pháp lý - 20.00 15.42
Tiếp cận đất đai và mặt bằng kinh doanh - 12.86 15.00
Cạnh tranh bình đẳng - - 16.56
Mức độ chuyển đổi số - - 15.63
Vai trò người đứng đầu - - 15.63
Tổng điểm DDCI 0.00 83.04 78.65
Xếp hạng DDCI 10/37 18/31 29/35
Xếp loại DDCI - Tốt Khá

Xếp hạng DDCI

Điểm số DDCI

08 chỉ số thành phần DDCI Huyện Na Rì

So sánh Huyện Na Rì với các Khối huyện/thành phố