Tra cứu Kết quả DDCI của từng đơn vị tỉnh Bắc Kạn

CHỈ SỐ DDCI

Kho Bạc Tỉnh

Khối cơ quan ngành dọc của trung ương đóng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
Năm 2023
Hồ sơ DDCI
7 / 35
DDCI 2020 xếp hạng
86.02
Điểm số DDCI

Bảng điểm chỉ số thành phần Kho Bạc Tỉnh

Năm Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN 20.00 16.79 18.00
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD 20.00 - -
CHI PHÍ THỜI GIAN 10.00 16.54 17.50
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG 10.00 16.54 15.50
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC 20.00 16.79 17.00
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP 20.00 16.79 16.50
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ 20.00 16.07 17.33
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH - - -
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG - 16.54 19.50
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ - 16.43 15.50
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU - 16.07 18.00
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG - - -
Tổng điểm DDCI 85.71 82.52 86.02
Xếp hạng DDCI 11/31 16/35 7/35
Xếp loại DDCI Tốt Tốt Tốt

Xếp hạng DDCI

Điểm số DDCI

08 chỉ số thành phần DDCI Kho Bạc Tỉnh

So sánh Kho Bạc Tỉnh với các Khối cơ quan ngành dọc của trung ương đóng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn