Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 10.00 | 15.91 | 15.83 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 13.33 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 10.00 | 16.00 | 14.58 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 13.33 | 16.00 | 15.83 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 20.00 | 16.00 | 15.83 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 20.00 | 16.67 | 15.83 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 20.00 | 16.50 | 16.94 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | - | - | - |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 16.00 | 17.08 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 15.00 | 16.25 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 16.25 | 16.67 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 76.19 | 80.18 | 80.48 |
Xếp hạng DDCI | 23/37 | 30/31 | 24/35 | 22/35 |
Xếp loại DDCI | - | Khá | Tốt | Tốt |