Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 15.00 | 16.32 | 18.50 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 15.83 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 13.33 | 15.59 | 17.00 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 15.83 | 15.63 | 18.00 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 20.00 | 17.50 | 16.00 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 18.33 | 16.58 | 18.00 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 17.50 | 16.25 | 17.67 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | - | - | - |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 17.78 | 18.00 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 17.22 | 17.50 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 16.94 | 18.00 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 82.74 | 83.22 | 88.15 |
Xếp hạng DDCI | 29/37 | 20/31 | 15/35 | 5/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Tốt | Tốt |