Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
---|---|---|---|
Minh bạch & tiếp cận thông tin | - | 20.00 | 16.36 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 20.00 | - |
Chi phí thời gian khi thực hiện TTHC | - | 20.00 | 15.50 |
Tính năng động, sáng tạo & hiệu quả hoạt động | - | 16.67 | 16.11 |
Chi phí không chính thức | - | 16.67 | 16.50 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD trong hoạt động sản xuất kinh doanh | - | 13.33 | 15.56 |
Thiết chế pháp lý | - | 13.33 | 15.50 |
Tiếp cận đất đai và mặt bằng kinh doanh | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | 15.00 |
Mức độ chuyển đổi số | - | - | 15.71 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | 15.83 |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 85.71 | 78.93 |
Xếp hạng DDCI | 31/37 | 12/31 | 28/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Khá |