Năm | Năm 2020 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 16.11 | 14.50 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 15.83 | 16.50 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 16.88 | 13.50 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 16.88 | 14.50 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 15.45 | 15.50 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 17.22 | 15.67 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | - | - |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | 15.83 | 15.00 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | 15.00 | 14.00 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | 15.00 | 16.00 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 80.11 | 75.09 |
Xếp hạng DDCI | 36/37 | 25/35 | 33/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Khá |