Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 |
---|---|---|---|
Minh bạch & tiếp cận thông tin | - | 10.00 | 15.28 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 10.00 | - |
Chi phí thời gian khi thực hiện TTHC | - | 10.00 | 16.11 |
Tính năng động, sáng tạo & hiệu quả hoạt động | - | 20.00 | 15.56 |
Chi phí không chính thức | - | 20.00 | 15.79 |
Hỗ trợ DN, HTX, HKD trong hoạt động sản xuất kinh doanh | - | 20.00 | 15.29 |
Thiết chế pháp lý | - | 20.00 | 15.29 |
Tiếp cận đất đai và mặt bằng kinh doanh | - | - | - |
Cạnh tranh bình đẳng | - | - | 15.56 |
Mức độ chuyển đổi số | - | - | 18.50 |
Vai trò người đứng đầu | - | - | 15.26 |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 78.57 | 79.25 |
Xếp hạng DDCI | 27/37 | 28/31 | 27/35 |
Xếp loại DDCI | - | Khá | Khá |