Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 12.50 | 15.83 | 16.43 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 20.00 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 12.50 | 16.56 | 14.64 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 15.00 | 16.56 | 14.64 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 20.00 | 16.94 | 15.71 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 17.50 | 16.33 | 15.00 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 20.00 | 15.67 | 16.67 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | - | - | - |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 16.25 | 15.71 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 15.56 | 15.36 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 15.00 | 16.43 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 83.93 | 80.39 | 78.11 |
Xếp hạng DDCI | 22/37 | 14/31 | 22/35 | 27/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Tốt | Khá |