Năm | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN | - | 15.00 | 15.83 | 16.88 |
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD | - | 20.00 | - | - |
CHI PHÍ THỜI GIAN | - | 10.00 | 16.25 | 16.25 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | - | 20.00 | 15.83 | 17.50 |
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC | - | 20.00 | 15.83 | 16.25 |
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP | - | 15.00 | 15.83 | 16.25 |
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ | - | 20.00 | 15.91 | 16.25 |
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH | - | - | - | - |
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG | - | - | 15.83 | 16.88 |
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ | - | - | 16.67 | 16.25 |
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU | - | - | 16.36 | 17.50 |
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG | - | - | - | - |
Tổng điểm DDCI | 0.00 | 85.71 | 80.20 | 83.33 |
Xếp hạng DDCI | 9/37 | 9/31 | 23/35 | 13/35 |
Xếp loại DDCI | - | Tốt | Tốt | Tốt |