Tra cứu Kết quả DDCI của từng đơn vị tỉnh Bắc Kạn

CHỈ SỐ DDCI

Sở Nông nghiệp & PTNT

Khối sở, ban, ngành là cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh Bắc Kạn
Năm 2023
Hồ sơ DDCI
31 / 35
DDCI 2020 xếp hạng
75.93
Điểm số DDCI

Bảng điểm chỉ số thành phần Sở Nông nghiệp & PTNT

Năm Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
MINH BẠCH VÀ TIẾP CẬN THÔNG TIN - 16.67 15.75 15.83
Thái độ khi giải quyết công việc, TTHC với DN, HTX, HKD - 20.00 - -
CHI PHÍ THỜI GIAN - 10.00 16.25 13.33
TÍNH NĂNG ĐỘNG, SÁNG TẠO VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG - 16.67 15.29 15.83
CHI PHÍ KHÔNG CHÍNH THỨC - 20.00 15.75 15.83
HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP - 18.33 16.00 15.00
THIẾT CHẾ PHÁP LÝ - 20.00 15.53 15.83
TIẾP CẬN ĐẤT ĐAI VÀ MẶT BẰNG KINH DOANH - - - -
CẠNH TRANH BÌNH ĐẲNG - - 13.95 13.75
MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ - - 16.11 14.58
VAI TRÒ NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU - - 15.29 16.67
CHI PHÍ GIA NHẬP THỊ TRƯỜNG - - - -
Tổng điểm DDCI 0.00 86.90 77.74 75.93
Xếp hạng DDCI 12/37 6/31 31/35 31/35
Xếp loại DDCI - Tốt Khá Khá

Xếp hạng DDCI

Điểm số DDCI

08 chỉ số thành phần DDCI Sở Nông nghiệp & PTNT

So sánh Sở Nông nghiệp & PTNT với các Khối sở, ban, ngành là cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh Bắc Kạn